Danh Sách Các Bưu Điện Gửi Hàng Tại Phú Yên Uy Tín
Bưu điện Phú Yên với lịch sử hình thành và phát triển đang không ngừng lớn mạnh, đem đến chất lượng dịch vụ tốt nhất. Thông tin mã bưu điện Phú Yên được cập nhật kịp thời - chính xác dành cho tất cả mọi người khi có nhu cầu tìm kiếm - sử dụng thông tin. Bài viết sau sẽ chia sẻ cụ thể & chi tiết nhất dành cho các bạn...
1. Lịch sử hình thành bưu điện Phú Yên
Bưu điện Phú Yên tái cấu trúc vào năm 2008, bưu điện Phú Yên đứng trước những thách thức và cơ hội lớn Nhưng nhờ kiên trì thực hiện đúng định hướng chiến lược của Bưu điện Việt Nam, phát triển 3 trụ cột chính: Bưu chính chuyển phát – Tài chính Bưu chính – Phân phối, Truyền thông; đi đôi với việc kiện toàn, củng cố và phát triển hệ thống Bưu điện Văn hóa xã (BĐ-VHX); tập trung khai thác tối đa lĩnh vực dịch vụ công (bao gồm chuyển phát hành chính công và thu chi công), bưu điện Phú Yên khẳng định vị trí số 1 trên thị trường chuyển phát Phú Yên.
Xem thêm: Tổng Hợp Điện Lực Phú Yên
2. Địa chỉ các bưu cục của bưu điện Phú Yên
Bưu điện Phú Yên với mạng lưới phủ sóng rộng khắp những thôn xóm đảm bảo việc lưu thông hàng hóa, thư tín được nhanh chóng và thuận tiện nhất. Hiện nay, tại Phú Yên có 123 điểm gửi hàng, bưu cục phân bố đều ở các huyện, thành phố, thị xã. Với mạng lưới bưu cục và điểm gửi hàng dày đặc, Bưu điện Phú Yên đem đến một dịch vụ giao nhận hàng hóa chất lượng, đi vào sâu trong từng thôn bản nhỏ.
3. Danh sách 123 bưu cục, điểm gửi hàng Phú Yên
Click ngay:Thuê Xe Du Lịch 7 Chỗ Giá Rẻ Phú Yên
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đông Hòa | Bưu cục cấp 2 Hòa Vinh | 2573531104 | Khu phố 2, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa |
2 | Huyện Đông Hòa | Bưu cục cấp 3 Phú Hiệp | 2573545357 | Khu phố Phú Hiệp 1, Xã Hòa Hiệp Trung, Huyện Đông Hòa |
3 | Huyện Đông Hòa | Bưu cục văn phòng VP BĐH Đông Hòa | Khu phố 1, Xã Hoà Vinh, Huyện Đông Hòa | |
4 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Bắc | 2573548000 | Thôn Mỹ Hòa, Xã Hoà Hiệp Bắc, Huyện Đông Hòa |
5 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Hiệp Nam | 2573536000 | Thôn Đa Ngư, Xã Hòa Hiệp Nam, Huyện Đông Hòa |
6 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Tâm | 2573513100 | Thôn Phước Long, Xã Hoà Tâm, Huyện Đông Hòa |
7 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Tân Đông | 2573527500 | Thôn Đồng Thạnh, Xã Hoà Tân Đông, Huyện Đông Hòa |
8 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Thành | 2573565006 | Thôn Phước Lộc 1, Xã Hoà Thành, Huyện Đông Hòa |
9 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Xuân Đông | 2573515105 | Thôn Bàn Thạch, Xã Hoà Xuân Đông, Huyện Đông Hòa |
10 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Xuân Nam | 2573511502 | Thôn Hảo Sơn, Xã Hoà Xuân Nam, Huyện Đông Hòa |
11 | Huyện Đông Hòa | Điểm BĐVHX Hoà Xuân Tây | 2573519445 | Thôn Bàn Nham Bắc, Xã Hoà Xuân Tây, Huyện Đông Hòa |
12 | Huyện Đồng Xuân | Bưu cục cấp 2 Đồng Xuân | 2573872108 | Thôn Long Thăng, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
13 | Huyện Đồng Xuân | Bưu cục cấp 3 La Hai | 2573670722 | Thôn Long Châu, Thị Trấn La Hai, Huyện Đồng Xuân |
14 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Đa Lộc | 2573678400 | Thôn 3, Xã Đa Lộc, Huyện Đồng Xuân |
15 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Phú Mỡ | 2573668223 | Thôn Phú Giang, Xã Phú Mỡ, Huyện Đồng Xuân |
16 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Lãnh | 2573679140 | Thôn Lãnh Vân, Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân |
17 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Long | 2573873066 | Thôn Long Mỹ, Xã Xuân Long, Huyện Đồng Xuân |
18 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Phước | 2573664110 | Thôn Phú Xuân B, Xã Xuân Phước, Huyện Đồng Xuân |
19 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Quang 1 | 2573872560 | Thôn Kỳ Lộ, Xã Xuân Quang 1, Huyện Đồng Xuân |
20 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Quang 2 | 2573872565 | Thôn Triêm Đức, Xã Xuân Quang 2, Huyện Đồng Xuân |
21 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Quang 3 | 2573872506 | Thôn Phước Lộc, Xã Xuân Quang 3, Huyện Đồng Xuân |
22 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Sơn Bắc | 2573872505 | Thôn Tân Bình, Xã Xuân Sơn Bắc, Huyện Đồng Xuân |
23 | Huyện Đồng Xuân | Điểm BĐVHX Xuân Sơn Nam | 2573689473 | Thôn Tân Vinh, Xã Xuân Sơn Nam, Huyện Đồng Xuân |
24 | Huyện Phú Hòa | Bưu cục cấp 2 Phú Hòa | 2573887376 | Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
25 | Huyện Phú Hòa | Bưu cục cấp 3 Hòa An | Thôn Đông Phước, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa | |
26 | Huyện Phú Hòa | Bưu cục cấp 3 Hòa Thắng | 2573886277 | Thôn Phong Niên, Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hòa |
27 | Huyện Phú Hòa | Điểm B��VHX Hòa An | 2573890409 | Thôn Ân Niên, Xã Hoà An, Huyện Phú Hòa |
28 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Định Đông | 2573886659 | Thôn Định Thành, Xã Hoà Định Đông, Huyện Phú Hòa |
29 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Định Tây | 2573880000 | Thôn Phú Sen, Xã Hoà Định Tây, Huyện Phú Hòa |
30 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Hội | 2573877000 | Thôn Phong Hậu, Xã Hoà Hội, Huyện Phú Hòa |
31 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Quang Bắc | 2573868688 | Thôn Hạnh Lâm, Xã Hoà Quang Bắc, Huyện Phú Hòa |
32 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Quang Nam | 2573868415 | Thôn Nho Lâm, Xã Hòa Quang Nam, Huyện Phú Hòa |
33 | Huyện Phú Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Trị | 2573868315 | Thôn Phụng Tường 1, Xã Hoà Trị, Huyện Phú Hòa |
34 | Huyện Sông Hinh | Bưu cục cấp 2 Sông Hinh | 2573858148 | Khu phố 6, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh |
35 | Huyện Sông Hinh | Bưu cục văn phòng VP BĐH Sông Hinh | Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh | |
36 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Chí Thán | 2573858799 | Buôn Chí Thán, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
37 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Đức Bình Đông | 2573858371 | Thôn Tân Lập, Xã Đức Bình Đông, Huyện Sông Hinh |
38 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Đức Bình Tây | 979145231 | Thôn Đồng Phú, Xã Đức Bình Tây, Huyện Sông Hinh |
39 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Ea Trol | 1295910518 | Buôn Thu, Xã Ea Trol, Huyện Sông Hinh |
40 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Eabá | 2573505046 | Buôn Ken, Xã Ea Bá, Huyện Sông Hinh |
41 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Eabar | 2573622030 | Buôn Trinh, Xã Ea Bar, Huyện Sông Hinh |
42 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Eabia | 2573858540 | Buôn Krông, Xã Ea Bia, Huyện Sông Hinh |
43 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Ealâm | 2573505071 | Buôn Bưng A, Xã Ea Lâm, Huyện Sông Hinh |
44 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Sông Hinh | 2573858500 | Buôn Kít, Xã Sông Hinh, Huyện Sông Hinh |
45 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Sơn Giang | 2573633303 | Thôn Nam Giang, Xã Sơn Giang, Huyện Sông Hinh |
46 | Huyện Sông Hinh | Điểm BĐVHX Tân Lập | 2573622040 | Thôn Tân Yên, Xã Ea Ly, Huyện Sông Hinh |
47 | Huyện Sơn Hòa | Bưu cục cấp 2 Sơn Hoà | 2573862246 | Số 199, Đường Trần Phú, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà |
48 | Huyện Sơn Hòa | Bưu cục cấp 3 Ngân Điền | 2573644436 | Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
49 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Cà Lúi | 2573606078 | Buôn Ma Đỉa, Xã Cà Lúi, Huyện Sơn Hoà |
50 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Eachà Rang | 935622640 | Buôn Kiến Thiết, Xã Ea Chà Rang, Huyện Sơn Hoà |
51 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Krông Pa | 2573655108 | Buôn Phú Sơn, Xã Krông Pa, Huyện Sơn Hoà |
52 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Phước Tân | 2573606234 | Buôn Ma Y, Xã Phước Tân, Huyện Sơn Hoà |
53 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Định | 2573651109 | Thôn Hoà Bình, Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hoà |
54 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Hà | 2573644424 | Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà |
55 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Hội | 2573652108 | Thôn Tân Hợp, Xã Sơn Hội, Huyện Sơn Hoà |
56 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Long | 2573861419 | Thôn Phong Hậu, Xã Sơn Long, Huyện Sơn Hoà |
57 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Nguyên | 2573864384 | Thôn Nguyên Trang, Xã Sơn Nguyên, Huyện Sơn Hoà |
58 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Phước | 2573861745 | Buôn Tân Hoà, Xã Sơn Phước, Huyện Sơn Hoà |
59 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Xuân | 1299581958 | Thôn Lương Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà |
60 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Suối Bạc | 2573861563 | Thôn Tân Phú, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà |
61 | Huyện Sơn Hòa | Điểm BĐVHX Suối Trai | 868339732 | Thôn Thống Nhất, Xã Suối Trai, Huyện Sơn Hoà |
62 | Huyện Tây Hòa | Bưu cục cấp 2 Phú Thứ | 2573578205 | Khu phố Phú Thứ, Xã Hòa Bình 2, Huyện Tây Hòa |
63 | Huyện Tây Hòa | Bưu cục cấp 3 Sơn Thành | 2573596106 | Thôn Bình Thắng, Xã Sơn Thành Đông, Huyện Tây Hòa |
64 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Đồng Bò | 2573590105 | Thôn Thạch Bàn, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
65 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Bình 1 | 2573578008 | Thôn Phước Nông, Xã Hòa Bình 1, Huyện Tây Hòa |
66 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Đồng | 1665976846 | Thôn Phú Diễn, Xã Hoà Đồng, Huyện Tây Hòa |
67 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Đông | 2573581021 | Thôn Phú Nhiêu, Xã Hoà Mỹ Đông, Huyện Tây Hòa |
68 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Mỹ Tây | 2573589107 | Thôn Ngọc Lâm, Xã Hoà Mỹ Tây, Huyện Tây Hòa |
69 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Phong | 2573588000 | Thôn Mỹ Thạnh Đông 1, Xã Hoà Phong, Huyện Tây Hòa |
70 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Phú | 2573590107 | Thôn Lạc Mỹ, Xã Hoà Phú, Huyện Tây Hòa |
71 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Tân Tây | 2573526002 | Thôn Xuân Thạnh 1, Xã Hoà Tân Tây, Huyện Tây Hòa |
72 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Thịnh | 2573585005 | Thôn Mỹ Xuân 1, Xã Hoà Thịnh, Huyện Tây Hòa |
73 | Huyện Tây Hòa | Điểm BĐVHX Sơn Thành Tây | 25733596104 | Thôn Sơn Thọ, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hòa |
74 | Huyện Tuy An | Bưu cục cấp 2 Tuy An | 2573865041 | Đường Trần Phú, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An |
75 | Huyện Tuy An | Bưu cục cấp 3 Hòa Đa | 2573789116 | Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An |
76 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Chấn | 2573790138 | Thôn Phú Thạnh Đông, Xã An Chấn, Huyện Tuy An |
77 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Cư | 2573865765 | Thôn Phú Tân, Xã An Cư, Huyện Tuy An |
78 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Dân | 2573865656 | Thôn Phú Mỹ, Xã An Dân, Huyện Tuy An |
79 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Định | 987675281 | Thôn Phong Niên, Xã An Định, Huyện Tuy An |
80 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Hải | 988864794 | Thôn Tân Quy, Xã An Hải, Huyện Tuy An |
81 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Hiệp | 2573774131 | Thôn Phong Phú, Xã An Hiệp, Huyện Tuy An |
82 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Hòa | 2573782348 | Thôn Hội Sơn, Xã An Hoà, Huyện Tuy An |
83 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Lĩnh | 2573773000 | Thôn Phong Lãnh, Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An |
84 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Nghiệp | 2573865198 | Thôn Trung Lương 1, Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An |
85 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Ninh Đông | 2573754116 | Thôn Phú Hội, Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy An |
86 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Ninh Tây | 2573755101 | Thôn Xuân Phu, Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An |
87 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Thạch | 2573865569 | Thôn Hội Tín, Xã An Thạch, Huyện Tuy An |
88 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Thọ | 918817077 | Thôn Phú Cần, Xã An Thọ, Huyện Tuy An |
89 | Huyện Tuy An | Điểm BĐVHX An Xuân | 944452218 | Thôn 2, Xã An Xuân, Huyện Tuy An |
90 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 1 Tp Tuy Hòa | 2573819091 | Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
91 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Bình Kiến | 2573836166 | Đường Quốc Lộ 1a, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà |
92 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 KHL Tuy Hòa | 2573825825 | Đường Duy Tân, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
93 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ | 2573821248 | Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
94 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ | 2573821248 | Đường Nguyễn Huệ, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
95 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | 2573851204 | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
96 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | 2573851204 | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà |
97 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục cấp 3 Văn Phòng Bưu Điện tỉnh | Số 206, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà | |
98 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục Hệ 1 Phú Yên | 2573823607 | Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
99 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục Hệ 1 Phú Yên | 2573823607 | Số 206A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà |
100 | Thành phố Tuy Hòa | Bưu cục văn phòng VP TTGD Tuy Hòa | Đường Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hoà | |
101 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lý bưu điện Quốc Lộ | 2573836385 | Số 201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
102 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lý bưu điện Quốc Lộ | 2573836385 | Số 201, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 2, Thành phố Tuy Hoà |
103 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lý bưu điện Trường Chinh | 2573842877 | Số 306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
104 | Thành phố Tuy Hòa | Đại lý bưu điện Trường Chinh | 2573842877 | Số 306, Đường Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hoà |
105 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX An Phú | 1639345518 | Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
106 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX An Phú | 1639345518 | Thôn Xuân Dục 1, Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà |
107 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX Bình Ngọc | 974318248 | Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
108 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX Bình Ngọc | 974318248 | Thôn Ngọc Lãng, Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà |
109 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Kiến | 2573846567 | Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
110 | Thành phố Tuy Hòa | Điểm BĐVHX Hòa Kiến | 2573846567 | Thôn Xuân Hòa, Xã Hoà Kiến, Thành phố Tuy Hoà |
111 | Thành phố Tuy Hòa | Hòm thư Công cộng Bình Kiến | Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà | |
112 | Thành phố Tuy Hòa | Hòm thư Công cộng Bình Kiến | Thôn Liên Trì 1, Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà | |
113 | Thị xã Sông Cầu | Bưu cục cấp 2 Sông Cầu | 2573875007 | Khu phố Long Hải Nam, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu |
114 | Thị xã Sông Cầu | Bưu cục cấp 3 Bình Thạnh | 2573711202 | Thôn Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
115 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Bình | 963083017 | Thôn Diêm Trường, Xã Xuân Bình, Thị xã Sông Cầu |
116 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Cảnh | 2573722124 | Thôn Hoà Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
117 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Hải | 2573720140 | Thôn 3, Xã Xuân Hải, Thị xã Sông Cầu |
118 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Hoà | 2573721001 | Thôn Hoà Phú, Xã Xuân Hoà, Thị xã Sông Cầu |
119 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Lộc | 2573711149 | Thôn Mỹ Phụng, Xã Xuân Lộc, Thị xã Sông Cầu |
120 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Phương | 2573875858 | Khu phố Lệ Uyên Đông, Phường Xuân Yên, Thị xã Sông Cầu |
121 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Thịnh | 2573722128 | Thôn Hoà Hiệp, Xã Xuân Thịnh, Thị xã Sông Cầu |
122 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Thọ 1 | 2573875085 | Thôn Chánh Nam, Xã Xuân Thọ 1, Thị xã Sông Cầu |
123 | Thị xã Sông Cầu | Điểm BĐVHX Xuân Thọ 2 | 2573743111 | Thôn Triều Sơn, Xã Xuân Thọ 2, Thị xã Sông Cầu |
Mã bưu chính các huyện ở Phú Yên
- Mã bưu điện tỉnh Phú Yên: 56000
- Huyện Đông Hòa: 56800
- Huyện Đồng Xuân: 56400
- Huyện Phú Hòa: 56900
- Huyện Sơn Hòa: 565000
- Huyện Sông Hinh: 56600
- Huyện Tây Hòa: 56700
- Huyện Tuy An: 56200
- Thành phố Tuy Hòa: 56100
- Thị xã Sông Cầu: 56300
Xem thêm:Chi tiết biển số xe toàn huyện tỉnh Phú Yên
Kết Luận:
Hi vọng với bài viết tổng hợp mã bưu điện tỉnh Phú Yên mới nhất hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Phú Yên mà bạn cần.
- 26/04/2024
- 2169
- Tin Tức Phú Yên